Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tiên Trang, Quảng Xương, Thanh Hóa
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
60%
6.85 km/h
17°/
18°
90 %
6.85 km/h km/h
1018 hPa
17:21/05:59
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
62%
3.04 km/h
18°/
24°
80 %
3.04 km/h km/h
1015 hPa
17:21/05:59
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
56%
3.41 km/h
21°/
26°
78 %
3.41 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:00
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
67%
8.95 km/h
23°/
25°
90 %
8.95 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:00
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
61%
9.07 km/h
24°/
26°
90 %
9.07 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:01
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
60%
2.31 km/h
23°/
27°
93 %
2.31 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:01
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
51%
3.31 km/h
23°/
27°
78 %
3.31 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:02
thứ ba - 11/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
61%
3.57 km/h
23°/
26°
85 %
3.57 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:02
thứ tư - 12/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/21°
70%
4.41 km/h
21°/
24°
77 %
4.41 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:03
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
50%
6.08 km/h
20°/
26°
59 %
6.08 km/h km/h
1017 hPa
17:18/06:04
thứ sáu - 14/11
23°
Mây cụm
Cảm giác như 26°23°
/17°
66%
6.24 km/h
17°/
23°
51 %
6.24 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:04
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
68%
5.79 km/h
16°/
24°
51 %
5.79 km/h km/h
1023 hPa
17:17/06:05
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
68%
4.78 km/h
16°/
24°
53 %
4.78 km/h km/h
1023 hPa
17:17/06:05
thứ hai - 17/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
68%
5.68 km/h
18°/
24°
56 %
5.68 km/h km/h
1023 hPa
17:17/06:06
thứ ba - 18/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/19°
67%
2.98 km/h
19°/
22°
65 %
2.98 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
240.02
0
0.92
64.42
0.15
13.33
13.46
0