Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
17° / 17°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.38 km/hĐộ ẩm
99%
16° / 16°
Mây đen u ám
Áp suất
1017 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.35 km/hĐộ ẩm
99%
17° / 17°
Mây đen u ám
Áp suất
1018 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.19 km/hĐộ ẩm
99%
17° / 17°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.36 km/hĐộ ẩm
98%
17° / 17°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.1 km/hĐộ ẩm
98%
17° / 17°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.16 km/hĐộ ẩm
97%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.74 km/hĐộ ẩm
73%
25° / 25°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.59 km/hĐộ ẩm
64%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.25 km/hĐộ ẩm
77%
19° / 19°
Mây cụm
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
99%
18° / 18°
Mây rải rác
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
8.3 km
Gió
0.75 km/hĐộ ẩm
100%
18° / 18°
Mây rải rác
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
7.7 km
Gió
0.54 km/hĐộ ẩm
100%
18° / 18°
Mây cụm
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.76 km/hĐộ ẩm
99%
19° / 19°
Mây cụm
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.39 km/hĐộ ẩm
95%
26° / 26°
Mây cụm
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.11 km/hĐộ ẩm
68%
27° / 27°
Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/hĐộ ẩm
65%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.12 km/hĐộ ẩm
91%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.03 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
8.4 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.19 km/hĐộ ẩm
100%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.62 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°
Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.66 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.56 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°
Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
4.7 km
Gió
0.84 km/hĐộ ẩm
100%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
198.53
0
0.33
46.02
0.04
8.43
8.53
0.12