Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
17° / 17°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.45 km/hĐộ ẩm
96%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.19 km/hĐộ ẩm
74%
26° / 26°
Mây cụm
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.31 km/hĐộ ẩm
60%
24° / 24°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
71%
19° / 19°
Mây rải rác
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
96%
18° / 18°
Bầu trời quang đãng
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.63 km/hĐộ ẩm
99%
17° / 17°
Mây thưa
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.19 km/hĐộ ẩm
99%
17° / 17°
Mây rải rác
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.46 km/hĐộ ẩm
100%
18° / 18°
Mây rải rác
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.31 km/hĐộ ẩm
96%
26° / 26°
Mây rải rác
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.05 km/hĐộ ẩm
66%
27° / 27°
Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.44 km/hĐộ ẩm
63%
24° / 24°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.21 km/hĐộ ẩm
86%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.12 km/hĐộ ẩm
97%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
2.8 km
Gió
0.46 km/hĐộ ẩm
100%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.72 km/hĐộ ẩm
100%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.74 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.83 km/hĐộ ẩm
96%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.12 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.05 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°
Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.06 km/hĐộ ẩm
100%
20° / 20°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
1.2 km
Gió
1.04 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°
Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
0.4 km
Gió
1.04 km/hĐộ ẩm
100%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
196.45
0
0.69
27.85
0.15
5.77
6.34
0.5