Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Phú Nghiêm, Quan Hóa, Thanh Hóa
thứ ba - 04/11
17°
Mưa vừa
Cảm giác như 20°17°
/16°
57%
0.9 km/h
16°/
17°
98 %
0.9 km/h km/h
1019 hPa
17:23/06:03
thứ tư - 05/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/17°
50%
1.48 km/h
17°/
26°
68 %
1.48 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:04
thứ năm - 06/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/17°
57%
1.44 km/h
17°/
27°
63 %
1.44 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:04
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/20°
67%
1.15 km/h
20°/
22°
98 %
1.15 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:05
thứ bảy - 08/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/20°
59%
1.15 km/h
20°/
21°
100 %
1.15 km/h km/h
1014 hPa
17:22/06:05
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/21°
61%
0.91 km/h
21°/
25°
90 %
0.91 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:06
thứ hai - 10/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
52%
1.23 km/h
22°/
25°
97 %
1.23 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:06
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
62%
1.39 km/h
19°/
22°
98 %
1.39 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:07
thứ tư - 12/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
61%
1.19 km/h
19°/
27°
76 %
1.19 km/h km/h
1016 hPa
17:20/06:07
thứ năm - 13/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/18°
61%
2.29 km/h
18°/
26°
57 %
2.29 km/h km/h
1021 hPa
17:20/06:08
thứ sáu - 14/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/14°
64%
1.42 km/h
14°/
24°
49 %
1.42 km/h km/h
1022 hPa
17:20/06:09
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/12°
64%
1.32 km/h
12°/
25°
48 %
1.32 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:09
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/13°
66%
2.2 km/h
13°/
25°
48 %
2.2 km/h km/h
1023 hPa
17:19/06:10
thứ hai - 17/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/14°
59%
1.87 km/h
14°/
24°
41 %
1.87 km/h km/h
1023 hPa
17:19/06:10
thứ ba - 18/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/12°
70%
1.53 km/h
12°/
25°
37 %
1.53 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:11
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
196.45
0
0.69
27.85
0.15
5.77
6.34
0.5