Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hiền Chung, Quan Hóa, Thanh Hóa
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
62%
1.3 km/h
17°/
25°
65 %
1.3 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:04
thứ năm - 06/11
28°
Mây rải rác
Cảm giác như 31°28°
/17°
61%
1.7 km/h
17°/
28°
62 %
1.7 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:04
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/20°
64%
1.04 km/h
20°/
21°
98 %
1.04 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:05
thứ bảy - 08/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/20°
53%
1.1 km/h
20°/
21°
100 %
1.1 km/h km/h
1014 hPa
17:22/06:05
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/21°
59%
1.22 km/h
21°/
27°
91 %
1.22 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:06
thứ hai - 10/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
51%
1.38 km/h
22°/
25°
92 %
1.38 km/h km/h
1012 hPa
17:21/06:06
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
55%
1.14 km/h
20°/
22°
99 %
1.14 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:07
thứ tư - 12/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/19°
53%
1.22 km/h
19°/
25°
69 %
1.22 km/h km/h
1016 hPa
17:20/06:07
thứ năm - 13/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/16°
67%
1.85 km/h
16°/
26°
59 %
1.85 km/h km/h
1021 hPa
17:20/06:08
thứ sáu - 14/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/13°
61%
1.05 km/h
13°/
24°
43 %
1.05 km/h km/h
1022 hPa
17:20/06:09
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/13°
56%
0.91 km/h
13°/
26°
54 %
0.91 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:09
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/14°
61%
1.32 km/h
14°/
26°
56 %
1.32 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:10
thứ hai - 17/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/14°
64%
2.23 km/h
14°/
24°
45 %
2.23 km/h km/h
1024 hPa
17:19/06:10
thứ ba - 18/11
18°
Mây đen u ám
Cảm giác như 21°18°
/15°
51%
1.24 km/h
15°/
18°
52 %
1.24 km/h km/h
1025 hPa
17:19/06:11
thứ tư - 19/11
15°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 18°15°
/10°
64%
1.36 km/h
10°/
15°
90 %
1.36 km/h km/h
1029 hPa
17:19/06:12
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
215.51
0.05
0.69
60.06
0.19
7.2
7.54
0.59