Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
18° / 18°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.77 km/hĐộ ẩm
90%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.28 km/hĐộ ẩm
70%
25° / 25°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.86 km/hĐộ ẩm
65%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.75 km/hĐộ ẩm
77%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.61 km/hĐộ ẩm
88%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.67 km/hĐộ ẩm
86%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
88%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
90%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
88%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.26 km/hĐộ ẩm
79%
24° / 24°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.78 km/hĐộ ẩm
81%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.86 km/hĐộ ẩm
90%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.64 km/hĐộ ẩm
96%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.63 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.67 km/hĐộ ẩm
97%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.92 km/hĐộ ẩm
95%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.4 km/hĐộ ẩm
93%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.69 km/hĐộ ẩm
93%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.56 km/hĐộ ẩm
93%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.95 km/hĐộ ẩm
91%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.96 km/hĐộ ẩm
91%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.04 km/hĐộ ẩm
94%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
2.7 km
Gió
4.47 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°
Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
4.3 km
Gió
4.62 km/hĐộ ẩm
97%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
231.37
0
1.04
55.7
0.29
6.49
7.23
0.14