Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thăng Bình, Nông Cống, Thanh Hóa
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
64%
2.53 km/h
18°/
24°
69 %
2.53 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:00
thứ năm - 06/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/19°
64%
1.89 km/h
19°/
24°
80 %
1.89 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:00
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/22°
63%
4.88 km/h
22°/
23°
88 %
4.88 km/h km/h
1011 hPa
17:20/06:01
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
62%
4.52 km/h
22°/
25°
94 %
4.52 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:01
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/22°
61%
1.54 km/h
22°/
28°
88 %
1.54 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:02
thứ hai - 10/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
50%
3.02 km/h
22°/
26°
88 %
3.02 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:02
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
52%
2.31 km/h
21°/
24°
92 %
2.31 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:03
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
64%
4.58 km/h
20°/
26°
63 %
4.58 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:03
thứ năm - 13/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/17°
62%
5.5 km/h
17°/
25°
47 %
5.5 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:04
thứ sáu - 14/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/15°
70%
3.77 km/h
15°/
24°
53 %
3.77 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:04
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
67%
2.45 km/h
16°/
25°
61 %
2.45 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:05
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/17°
69%
2.65 km/h
17°/
26°
64 %
2.65 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:06
thứ hai - 17/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/17°
58%
6.53 km/h
17°/
24°
45 %
6.53 km/h km/h
1023 hPa
17:17/06:06
thứ ba - 18/11
18°
Mây đen u ám
Cảm giác như 21°18°
/17°
56%
7 km/h
17°/
18°
53 %
7 km/h km/h
1024 hPa
17:17/06:07
thứ tư - 19/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/10°
53%
6.26 km/h
10°/
17°
49 %
6.26 km/h km/h
1029 hPa
17:17/06:07
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
231.92
0.04
0.94
53.94
0.58
14.77
15.99
0.28