Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tế Nông, Nông Cống, Thanh Hóa
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
55%
4.36 km/h
17°/
18°
92 %
4.36 km/h km/h
1018 hPa
17:22/05:59
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/18°
53%
1.93 km/h
18°/
25°
73 %
1.93 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:00
thứ năm - 06/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
63%
3.14 km/h
19°/
27°
72 %
3.14 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:00
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/22°
70%
4.96 km/h
22°/
23°
96 %
4.96 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:01
thứ bảy - 08/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
65%
6.46 km/h
24°/
28°
92 %
6.46 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:01
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
60%
2.66 km/h
22°/
28°
86 %
2.66 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:02
thứ hai - 10/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
65%
2.88 km/h
22°/
29°
73 %
2.88 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:02
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
64%
2.64 km/h
20°/
24°
91 %
2.64 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:03
thứ tư - 12/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/20°
63%
3.81 km/h
20°/
25°
72 %
3.81 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:03
thứ năm - 13/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/18°
54%
4.36 km/h
18°/
27°
58 %
4.36 km/h km/h
1017 hPa
17:18/06:04
thứ sáu - 14/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
68%
4.93 km/h
17°/
25°
54 %
4.93 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:04
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
56%
5.45 km/h
16°/
24°
51 %
5.45 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:05
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/15°
67%
4.05 km/h
15°/
24°
49 %
4.05 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:06
thứ hai - 17/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/15°
52%
3.82 km/h
15°/
25°
50 %
3.82 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:06
thứ ba - 18/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/16°
69%
3.91 km/h
16°/
25°
52 %
3.91 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:07
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
261.14
0
1.52
63.35
0.25
9.31
9.44
0