Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tế Lợi, Nông Cống, Thanh Hóa
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
61%
1.94 km/h
18°/
24°
67 %
1.94 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:01
thứ năm - 06/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/20°
69%
2.73 km/h
20°/
26°
70 %
2.73 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:01
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
57%
4.92 km/h
22°/
23°
90 %
4.92 km/h km/h
1012 hPa
17:21/06:02
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
53%
5 km/h
22°/
25°
93 %
5 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:02
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
64%
1.64 km/h
22°/
28°
89 %
1.64 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:03
thứ hai - 10/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
66%
2.34 km/h
23°/
25°
87 %
2.34 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:04
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
69%
2.34 km/h
21°/
24°
90 %
2.34 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:04
thứ tư - 12/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/21°
64%
3.82 km/h
21°/
26°
63 %
3.82 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:05
thứ năm - 13/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/18°
63%
6.39 km/h
18°/
26°
49 %
6.39 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:05
thứ sáu - 14/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/16°
63%
3.29 km/h
16°/
25°
47 %
3.29 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:06
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
63%
2.67 km/h
16°/
26°
55 %
2.67 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:06
chủ nhật - 16/11
27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/17°
69%
3.82 km/h
17°/
27°
58 %
3.82 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:07
thứ hai - 17/11
24°
Mây thưa
Cảm giác như 27°24°
/18°
58%
8.25 km/h
18°/
24°
41 %
8.25 km/h km/h
1024 hPa
17:18/06:08
thứ ba - 18/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/17°
57%
5.31 km/h
17°/
19°
65 %
5.31 km/h km/h
1025 hPa
17:18/06:08
thứ tư - 19/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/12°
65%
7.55 km/h
12°/
18°
45 %
7.55 km/h km/h
1029 hPa
17:17/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
272.11
0
2.47
38.84
0.94
19.24
21.35
0.59