Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Nông Cống, Thanh Hóa
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
55%
1.77 km/h
17°/
18°
97 %
1.77 km/h km/h
1018 hPa
17:23/06:00
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
59%
1.42 km/h
17°/
25°
73 %
1.42 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:01
thứ năm - 06/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/18°
69%
2.01 km/h
18°/
27°
64 %
2.01 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:01
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/21°
55%
4.53 km/h
21°/
22°
98 %
4.53 km/h km/h
1012 hPa
17:21/06:02
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/22°
63%
3.63 km/h
22°/
25°
97 %
3.63 km/h km/h
1012 hPa
17:21/06:02
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
52%
1.2 km/h
22°/
26°
85 %
1.2 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:03
thứ hai - 10/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
67%
1.6 km/h
22°/
29°
73 %
1.6 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:03
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/19°
54%
1.35 km/h
19°/
23°
97 %
1.35 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:04
thứ tư - 12/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/19°
50%
2.68 km/h
19°/
25°
78 %
2.68 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:04
thứ năm - 13/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/18°
54%
2.43 km/h
18°/
27°
58 %
2.43 km/h km/h
1017 hPa
17:20/06:05
thứ sáu - 14/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/17°
58%
2.84 km/h
17°/
25°
54 %
2.84 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:06
thứ bảy - 15/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/16°
66%
4.08 km/h
16°/
23°
51 %
4.08 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:06
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/15°
51%
3.58 km/h
15°/
24°
46 %
3.58 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:07
thứ hai - 17/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/14°
54%
3.53 km/h
14°/
24°
45 %
3.53 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:07
thứ ba - 18/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/15°
53%
3.2 km/h
15°/
24°
51 %
3.2 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
240.47
0
1.23
65.16
0.19
8.85
8.92
0