Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thanh Quân, Như Xuân, Thanh Hóa
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
54%
1.58 km/h
18°/
24°
78 %
1.58 km/h km/h
1014 hPa
17:22/06:01
thứ năm - 06/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/19°
61%
1.88 km/h
19°/
26°
70 %
1.88 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:01
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
64%
4.37 km/h
21°/
22°
91 %
4.37 km/h km/h
1011 hPa
17:21/06:02
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/21°
62%
3.37 km/h
21°/
23°
101 %
3.37 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:02
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
63%
1.21 km/h
21°/
26°
93 %
1.21 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:03
thứ hai - 10/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
57%
1.72 km/h
22°/
25°
90 %
1.72 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:03
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
67%
1.53 km/h
20°/
23°
95 %
1.53 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:04
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
70%
3.44 km/h
20°/
26°
58 %
3.44 km/h km/h
1016 hPa
17:20/06:04
thứ năm - 13/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/16°
54%
4.12 km/h
16°/
25°
53 %
4.12 km/h km/h
1021 hPa
17:20/06:05
thứ sáu - 14/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/15°
54%
2.61 km/h
15°/
24°
48 %
2.61 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:06
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/15°
66%
1.92 km/h
15°/
25°
54 %
1.92 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:06
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
69%
2.33 km/h
16°/
26°
57 %
2.33 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:07
thứ hai - 17/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/17°
59%
5.23 km/h
17°/
24°
43 %
5.23 km/h km/h
1023 hPa
17:19/06:07
thứ ba - 18/11
18°
Mây đen u ám
Cảm giác như 21°18°
/17°
64%
4.57 km/h
17°/
18°
59 %
4.57 km/h km/h
1024 hPa
17:18/06:08
thứ tư - 19/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/10°
66%
5.69 km/h
10°/
17°
41 %
5.69 km/h km/h
1029 hPa
17:18/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
222.22
0.05
0.73
63.51
0.24
11.16
11.64
0.14