Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thanh Kỳ, Như Thanh, Thanh Hóa
thứ sáu - 01/08

33°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 36°33°
/25°
54%
3.19 km/h
25°/
33°
61 %
3.19 km/h km/h
999 hPa
18:34/05:33
thứ bảy - 02/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/24°
56%
2.77 km/h
24°/
36°
50 %
2.77 km/h km/h
1001 hPa
18:33/05:34
chủ nhật - 03/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/26°
62%
4.11 km/h
26°/
37°
44 %
4.11 km/h km/h
1000 hPa
18:33/05:34
thứ hai - 04/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/27°
64%
3.54 km/h
27°/
37°
46 %
3.54 km/h km/h
1000 hPa
18:32/05:34
thứ ba - 05/08

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
53%
1.44 km/h
25°/
32°
69 %
1.44 km/h km/h
1000 hPa
18:32/05:35
thứ tư - 06/08

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
67%
1.77 km/h
24°/
26°
96 %
1.77 km/h km/h
1002 hPa
18:31/05:35
thứ năm - 07/08

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/24°
63%
1.42 km/h
24°/
25°
89 %
1.42 km/h km/h
1006 hPa
18:31/05:35
thứ sáu - 08/08

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
50%
2.13 km/h
23°/
28°
77 %
2.13 km/h km/h
1009 hPa
18:30/05:36
thứ bảy - 09/08

34°
Mây cụm
Cảm giác như 37°34°
/22°
53%
2.76 km/h
22°/
34°
45 %
2.76 km/h km/h
1004 hPa
18:30/05:36
chủ nhật - 10/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/24°
70%
2.79 km/h
24°/
36°
46 %
2.79 km/h km/h
1002 hPa
18:29/05:36
thứ hai - 11/08

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/25°
58%
3.17 km/h
25°/
35°
50 %
3.17 km/h km/h
1003 hPa
18:29/05:37
thứ ba - 12/08

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/25°
53%
2.02 km/h
25°/
34°
56 %
2.02 km/h km/h
1005 hPa
18:28/05:37
thứ tư - 13/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
55%
1.12 km/h
25°/
34°
54 %
1.12 km/h km/h
1007 hPa
18:27/05:37
thứ năm - 14/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
52%
3.46 km/h
25°/
35°
49 %
3.46 km/h km/h
1006 hPa
18:27/05:37
thứ sáu - 15/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
60%
2.8 km/h
25°/
35°
51 %
2.8 km/h km/h
1005 hPa
18:26/05:38
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
169.08
0.06
1.32
31.85
0.19
3.36
3.54
0.32