Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.91 km/hĐộ ẩm
72%
25° / 25°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.52 km/hĐộ ẩm
65%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.76 km/hĐộ ẩm
77%
20° / 20°
Mây cụm
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.61 km/hĐộ ẩm
90%
20° / 20°
Mây cụm
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.43 km/hĐộ ẩm
87%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
89%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.93 km/hĐộ ẩm
91%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
89%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.17 km/hĐộ ẩm
80%
25° / 25°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.93 km/hĐộ ẩm
77%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.87 km/hĐộ ẩm
91%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.41 km/hĐộ ẩm
96%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.41 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.6 km/hĐộ ẩm
97%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.58 km/hĐộ ẩm
96%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.16 km/hĐộ ẩm
94%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.01 km/hĐộ ẩm
94%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.09 km/hĐộ ẩm
94%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.75 km/hĐộ ẩm
92%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.94 km/hĐộ ẩm
91%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.3 km/hĐộ ẩm
93%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
3.1 km
Gió
4.61 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
1.9 km
Gió
3.85 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
4.2 km
Gió
3.2 km/hĐộ ẩm
98%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
229.24
0
0.83
52.67
0.26
6.73
7.26
0.15