Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Mậu Lâm, Như Thanh, Thanh Hóa
thứ ba - 04/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/17°
65%
2.03 km/h
17°/
19°
94 %
2.03 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:00
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/18°
58%
2.67 km/h
18°/
25°
69 %
2.67 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:01
thứ năm - 06/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
65%
3.63 km/h
20°/
26°
73 %
3.63 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:01
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
70%
5.51 km/h
21°/
23°
91 %
5.51 km/h km/h
1011 hPa
17:21/06:02
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/22°
56%
5.98 km/h
22°/
23°
93 %
5.98 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:02
chủ nhật - 09/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/22°
52%
2.7 km/h
22°/
30°
74 %
2.7 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:03
thứ hai - 10/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
64%
2.44 km/h
23°/
27°
81 %
2.44 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:04
thứ ba - 11/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
67%
2.74 km/h
22°/
25°
90 %
2.74 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:04
thứ tư - 12/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/21°
51%
3.05 km/h
21°/
27°
64 %
3.05 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:05
thứ năm - 13/11
27°
Mây thưa
Cảm giác như 30°27°
/20°
60%
6.59 km/h
20°/
27°
54 %
6.59 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:05
thứ sáu - 14/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
69%
5.81 km/h
17°/
24°
42 %
5.81 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:06
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/15°
50%
5.23 km/h
15°/
25°
48 %
5.23 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:06
chủ nhật - 16/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/16°
66%
6.97 km/h
16°/
25°
47 %
6.97 km/h km/h
1023 hPa
17:18/06:07
thứ hai - 17/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
68%
5.89 km/h
17°/
25°
44 %
5.89 km/h km/h
1023 hPa
17:18/06:08
thứ ba - 18/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/15°
63%
5.64 km/h
15°/
26°
37 %
5.64 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
239.77
0
1.54
48.72
0.37
7.53
8.56
0.38