Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.46 km/hĐộ ẩm
85%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.9 km/hĐộ ẩm
86%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.59 km/hĐộ ẩm
88%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.72 km/hĐộ ẩm
87%
25° / 25°
Mây cụm
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.92 km/hĐộ ẩm
75%
25° / 25°
Mây cụm
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.02 km/hĐộ ẩm
78%
25° / 25°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.21 km/hĐộ ẩm
83%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.88 km/hĐộ ẩm
96%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.59 km/hĐộ ẩm
97%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.97 km/hĐộ ẩm
94%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.04 km/hĐộ ẩm
95%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.95 km/hĐộ ẩm
91%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.94 km/hĐộ ẩm
90%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.99 km/hĐộ ẩm
90%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.46 km/hĐộ ẩm
89%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.32 km/hĐộ ẩm
94%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
1.7 km
Gió
3.38 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.52 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.47 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
2.1 km
Gió
2.37 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.02 km/hĐộ ẩm
92%
24° / 24°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.54 km/hĐộ ẩm
94%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.38 km/hĐộ ẩm
98%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
218.8
0.06
0.64
57.48
0.3
9.53
10.2
0.17