Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Bến Sung, Như Thanh, Thanh Hóa
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/17°
52%
2.2 km/h
17°/
24°
68 %
2.2 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:00
thứ năm - 06/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/19°
68%
2.34 km/h
19°/
25°
79 %
2.34 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:01
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
62%
4.53 km/h
21°/
22°
91 %
4.53 km/h km/h
1011 hPa
17:21/06:01
thứ bảy - 08/11
24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/22°
62%
3.94 km/h
22°/
24°
97 %
3.94 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:02
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/21°
64%
1.36 km/h
21°/
27°
92 %
1.36 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:02
thứ hai - 10/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/22°
55%
2.58 km/h
22°/
26°
86 %
2.58 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:03
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
64%
2.61 km/h
20°/
24°
94 %
2.61 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:03
thứ tư - 12/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/19°
58%
4.13 km/h
19°/
26°
65 %
4.13 km/h km/h
1017 hPa
17:19/06:04
thứ năm - 13/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
58%
3.45 km/h
17°/
24°
48 %
3.45 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:04
thứ sáu - 14/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/15°
51%
2.1 km/h
15°/
24°
52 %
2.1 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:05
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/15°
66%
2.53 km/h
15°/
25°
52 %
2.53 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:05
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/15°
55%
2.05 km/h
15°/
26°
52 %
2.05 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:06
thứ hai - 17/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
63%
3.94 km/h
16°/
26°
50 %
3.94 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:07
thứ ba - 18/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/16°
52%
6 km/h
16°/
24°
46 %
6 km/h km/h
1023 hPa
17:18/06:07
thứ tư - 19/11
18°
Mây đen u ám
Cảm giác như 21°18°
/16°
65%
5.16 km/h
16°/
18°
52 %
5.16 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
218.8
0.06
0.64
57.48
0.3
9.53
10.2
0.17