Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Như Thanh, Thanh Hóa
chủ nhật - 02/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/19°
70%
3.61 km/h
19°/
20°
84 %
3.61 km/h km/h
1018 hPa
17:23/05:59
thứ hai - 03/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/16°
50%
4.67 km/h
16°/
19°
95 %
4.67 km/h km/h
1017 hPa
17:23/05:59
thứ ba - 04/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/16°
50%
3.66 km/h
16°/
18°
86 %
3.66 km/h km/h
1018 hPa
17:22/06:00
thứ tư - 05/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/17°
53%
1.06 km/h
17°/
21°
81 %
1.06 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:00
thứ năm - 06/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/19°
62%
1.34 km/h
19°/
24°
76 %
1.34 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:01
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
63%
5.74 km/h
20°/
23°
89 %
5.74 km/h km/h
1011 hPa
17:21/06:01
thứ bảy - 08/11
24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/22°
60%
6.2 km/h
22°/
24°
92 %
6.2 km/h km/h
1010 hPa
17:20/06:02
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/22°
53%
1.66 km/h
22°/
27°
83 %
1.66 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:02
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/22°
63%
1.51 km/h
22°/
27°
82 %
1.51 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:03
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
63%
1.83 km/h
22°/
24°
92 %
1.83 km/h km/h
1010 hPa
17:19/06:03
thứ tư - 12/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/20°
70%
4.13 km/h
20°/
27°
61 %
4.13 km/h km/h
1011 hPa
17:19/06:04
thứ năm - 13/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/20°
65%
2.47 km/h
20°/
27°
61 %
2.47 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:04
thứ sáu - 14/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
59%
3.62 km/h
20°/
26°
74 %
3.62 km/h km/h
1019 hPa
17:19/06:05
thứ bảy - 15/11
23°
Mây thưa
Cảm giác như 26°23°
/17°
64%
4.57 km/h
17°/
23°
61 %
4.57 km/h km/h
1024 hPa
17:18/06:05
chủ nhật - 16/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/15°
64%
5.26 km/h
15°/
22°
52 %
5.26 km/h km/h
1025 hPa
17:18/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
294.6
0.03
2.34
47.24
1.47
13.26
13.86
0.03