Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Phùng Giáo, Ngọc Lặc, Thanh Hóa
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
70%
1.78 km/h
17°/
18°
95 %
1.78 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:01
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
64%
2.02 km/h
18°/
24°
67 %
2.02 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:01
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
59%
2.4 km/h
20°/
26°
71 %
2.4 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:02
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
63%
5.37 km/h
22°/
23°
92 %
5.37 km/h km/h
1012 hPa
17:21/06:02
thứ bảy - 08/11
24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/22°
54%
5.39 km/h
22°/
24°
97 %
5.39 km/h km/h
1012 hPa
17:21/06:03
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
53%
1.45 km/h
22°/
26°
95 %
1.45 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:03
thứ hai - 10/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/22°
60%
2.28 km/h
22°/
30°
71 %
2.28 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:04
thứ ba - 11/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
53%
2.14 km/h
22°/
25°
87 %
2.14 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:05
thứ tư - 12/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
58%
2.25 km/h
22°/
26°
75 %
2.25 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:05
thứ năm - 13/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/20°
60%
3.88 km/h
20°/
27°
59 %
3.88 km/h km/h
1017 hPa
17:19/06:06
thứ sáu - 14/11
25°
Mây thưa
Cảm giác như 28°25°
/17°
65%
4.8 km/h
17°/
25°
46 %
4.8 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:06
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/15°
66%
4.58 km/h
15°/
24°
47 %
4.58 km/h km/h
1023 hPa
17:18/06:07
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/15°
56%
4.71 km/h
15°/
25°
43 %
4.71 km/h km/h
1023 hPa
17:18/06:07
thứ hai - 17/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/16°
61%
5.11 km/h
16°/
25°
42 %
5.11 km/h km/h
1023 hPa
17:18/06:08
thứ ba - 18/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/19°
53%
1.96 km/h
19°/
23°
58 %
1.96 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
224.28
0
0.69
52.51
0.1
11.84
12.02
0.14