Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Ngọc Trung, Ngọc Lặc, Thanh Hóa
thứ hai - 03/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/17°
61%
2.42 km/h
17°/
19°
92 %
2.42 km/h km/h
1019 hPa
17:23/06:00
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
58%
1.32 km/h
17°/
18°
92 %
1.32 km/h km/h
1018 hPa
17:22/06:01
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
54%
2.29 km/h
18°/
23°
65 %
2.29 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:01
thứ năm - 06/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/19°
66%
1.88 km/h
19°/
24°
72 %
1.88 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:02
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
70%
6.23 km/h
22°/
23°
89 %
6.23 km/h km/h
1012 hPa
17:21/06:02
thứ bảy - 08/11
24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/22°
70%
7.77 km/h
22°/
24°
92 %
7.77 km/h km/h
1011 hPa
17:21/06:03
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/22°
52%
2.38 km/h
22°/
27°
80 %
2.38 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:03
thứ hai - 10/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/23°
58%
1.36 km/h
23°/
24°
92 %
1.36 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:04
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
55%
1.51 km/h
21°/
22°
92 %
1.51 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:05
thứ tư - 12/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
57%
1.17 km/h
19°/
22°
87 %
1.17 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:05
thứ năm - 13/11
28°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 31°28°
/19°
55%
4.51 km/h
19°/
28°
64 %
4.51 km/h km/h
1017 hPa
17:19/06:06
thứ sáu - 14/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/17°
60%
4.47 km/h
17°/
26°
54 %
4.47 km/h km/h
1019 hPa
17:19/06:06
thứ bảy - 15/11
25°
Mây thưa
Cảm giác như 28°25°
/15°
60%
3.88 km/h
15°/
25°
53 %
3.88 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:07
chủ nhật - 16/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/15°
51%
2.33 km/h
15°/
23°
58 %
2.33 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:07
thứ hai - 17/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/18°
58%
2.08 km/h
18°/
20°
67 %
2.08 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
247.22
0
1.84
53.78
0.45
19.28
19.54
0.07