Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.29 km/hĐộ ẩm
59%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.13 km/hĐộ ẩm
72%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.72 km/hĐộ ẩm
74%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.94 km/hĐộ ẩm
75%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.36 km/hĐộ ẩm
75%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.56 km/hĐộ ẩm
78%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.79 km/hĐộ ẩm
61%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.25 km/hĐộ ẩm
64%
37° / 37°

Mây đen u ám
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.56 km/hĐộ ẩm
48%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.25 km/hĐộ ẩm
73%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.11 km/hĐộ ẩm
73%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.43 km/hĐộ ẩm
74%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.71 km/hĐộ ẩm
73%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.47 km/hĐộ ẩm
76%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.19 km/hĐộ ẩm
56%
36° / 36°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.57 km/hĐộ ẩm
47%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.43 km/hĐộ ẩm
71%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.32 km/hĐộ ẩm
88%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.44 km/hĐộ ẩm
92%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.18 km/hĐộ ẩm
93%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.07 km/hĐộ ẩm
93%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.46 km/hĐộ ẩm
92%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.52 km/hĐộ ẩm
76%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.36 km/hĐộ ẩm
87%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
136.65
0.07
0
20.74
0.11
1.05
1.22
0.29