Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Trường Lâm, Nghi Sơn, Thanh Hóa
thứ bảy - 07/06

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/27°
55%
5.26 km/h
27°/
36°
51 %
5.26 km/h km/h
1005 hPa
18:33/05:18
chủ nhật - 08/06

37°
Mây cụm
Cảm giác như 40°37°
/27°
69%
4.68 km/h
27°/
37°
48 %
4.68 km/h km/h
1003 hPa
18:34/05:18
thứ hai - 09/06

37°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 40°37°
/27°
68%
4.78 km/h
27°/
37°
47 %
4.78 km/h km/h
1002 hPa
18:34/05:18
thứ ba - 10/06

30°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 33°30°
/25°
70%
4.41 km/h
25°/
30°
73 %
4.41 km/h km/h
1005 hPa
18:34/05:18
thứ tư - 11/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/25°
66%
2.99 km/h
25°/
33°
64 %
2.99 km/h km/h
1006 hPa
18:35/05:18
thứ năm - 12/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/26°
63%
3.68 km/h
26°/
35°
61 %
3.68 km/h km/h
1004 hPa
18:35/05:18
thứ sáu - 13/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/26°
64%
5.32 km/h
26°/
37°
57 %
5.32 km/h km/h
1004 hPa
18:35/05:18
thứ bảy - 14/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/27°
69%
4.46 km/h
27°/
37°
54 %
4.46 km/h km/h
1003 hPa
18:36/05:18
chủ nhật - 15/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/27°
54%
5 km/h
27°/
37°
56 %
5 km/h km/h
1002 hPa
18:36/05:18
thứ hai - 16/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/26°
69%
4.49 km/h
26°/
37°
54 %
4.49 km/h km/h
1001 hPa
18:36/05:19
thứ ba - 17/06

38°
Mưa vừa
Cảm giác như 41°38°
/26°
59%
3.62 km/h
26°/
38°
56 %
3.62 km/h km/h
1002 hPa
18:36/05:19
thứ tư - 18/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/28°
58%
3.18 km/h
28°/
36°
61 %
3.18 km/h km/h
1002 hPa
18:37/05:19
thứ năm - 19/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/26°
62%
2.64 km/h
26°/
34°
72 %
2.64 km/h km/h
1002 hPa
18:37/05:19
thứ sáu - 20/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/27°
69%
2.17 km/h
27°/
33°
71 %
2.17 km/h km/h
1002 hPa
18:37/05:19
thứ bảy - 21/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/26°
68%
2.46 km/h
26°/
33°
73 %
2.46 km/h km/h
1004 hPa
18:37/05:19
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
284.8
0
1.08
19.52
0.13
18.16
18.67
0.44