Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Trúc Lâm, Nghi Sơn, Thanh Hóa
thứ bảy - 07/06

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/27°
52%
5.34 km/h
27°/
36°
48 %
5.34 km/h km/h
1005 hPa
18:33/05:18
chủ nhật - 08/06

38°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 41°38°
/27°
53%
4.82 km/h
27°/
38°
45 %
4.82 km/h km/h
1002 hPa
18:34/05:18
thứ hai - 09/06

37°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 40°37°
/27°
70%
4.53 km/h
27°/
37°
46 %
4.53 km/h km/h
1002 hPa
18:34/05:18
thứ ba - 10/06

31°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 34°31°
/25°
63%
4.14 km/h
25°/
31°
73 %
4.14 km/h km/h
1005 hPa
18:34/05:18
thứ tư - 11/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
50%
2.83 km/h
25°/
33°
61 %
2.83 km/h km/h
1005 hPa
18:35/05:18
thứ năm - 12/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
60%
4.33 km/h
25°/
35°
58 %
4.33 km/h km/h
1004 hPa
18:35/05:18
thứ sáu - 13/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/26°
51%
3.78 km/h
26°/
37°
54 %
3.78 km/h km/h
1003 hPa
18:35/05:18
thứ bảy - 14/06

38°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 41°38°
/26°
59%
3.45 km/h
26°/
38°
52 %
3.45 km/h km/h
1003 hPa
18:36/05:18
chủ nhật - 15/06

37°
Mưa vừa
Cảm giác như 40°37°
/25°
64%
3.8 km/h
25°/
37°
64 %
3.8 km/h km/h
1002 hPa
18:36/05:18
thứ hai - 16/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/27°
60%
3.13 km/h
27°/
36°
59 %
3.13 km/h km/h
1000 hPa
18:36/05:18
thứ ba - 17/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/27°
61%
3.3 km/h
27°/
36°
55 %
3.3 km/h km/h
1000 hPa
18:36/05:19
thứ tư - 18/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/28°
56%
3.25 km/h
28°/
36°
55 %
3.25 km/h km/h
1001 hPa
18:37/05:19
thứ năm - 19/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/28°
57%
3.57 km/h
28°/
37°
54 %
3.57 km/h km/h
1001 hPa
18:37/05:19
thứ sáu - 20/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/26°
58%
2.95 km/h
26°/
32°
69 %
2.95 km/h km/h
1003 hPa
18:37/05:19
thứ bảy - 21/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
52%
1.99 km/h
25°/
32°
86 %
1.99 km/h km/h
1005 hPa
18:37/05:19
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
281.25
0.13
0.74
40.34
0.19
16.5
16.93
1.03