Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.38 km/hĐộ ẩm
91%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.27 km/hĐộ ẩm
87%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.4 km/hĐộ ẩm
69%
34° / 34°

Mây cụm
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.87 km/hĐộ ẩm
61%
34° / 34°

Mây rải rác
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.53 km/hĐộ ẩm
68%
30° / 30°

Mây rải rác
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.99 km/hĐộ ẩm
81%
30° / 30°

Mây rải rác
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.23 km/hĐộ ẩm
70%
29° / 29°

Mây cụm
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.37 km/hĐộ ẩm
73%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.51 km/hĐộ ẩm
73%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/hĐộ ẩm
80%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.32 km/hĐộ ẩm
66%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.69 km/hĐộ ẩm
58%
34° / 34°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.3 km/hĐộ ẩm
63%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.19 km/hĐộ ẩm
64%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.42 km/hĐộ ẩm
63%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.91 km/hĐộ ẩm
66%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.26 km/hĐộ ẩm
68%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.54 km/hĐộ ẩm
75%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.37 km/hĐộ ẩm
69%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.07 km/hĐộ ẩm
58%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.9 km/hĐộ ẩm
66%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.62 km/hĐộ ẩm
64%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
6.9 km
Gió
3.24 km/hĐộ ẩm
80%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
9.5 km
Gió
3.84 km/hĐộ ẩm
82%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
154.96
0.02
1.03
30.52
0.11
2.24
2.38
0.16