Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tĩnh Hải, Nghi Sơn, Thanh Hóa
thứ ba - 16/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
58%
4.05 km/h
25°/
30°
70 %
4.05 km/h km/h
1012 hPa
17:59/05:44
thứ tư - 17/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
65%
5.6 km/h
24°/
28°
81 %
5.6 km/h km/h
1010 hPa
17:58/05:44
thứ năm - 18/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
61%
4.36 km/h
24°/
29°
82 %
4.36 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:44
thứ sáu - 19/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
52%
5.43 km/h
24°/
29°
89 %
5.43 km/h km/h
1011 hPa
17:56/05:45
thứ bảy - 20/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
65%
5.01 km/h
25°/
29°
85 %
5.01 km/h km/h
1009 hPa
17:55/05:45
chủ nhật - 21/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
52%
3.52 km/h
25°/
29°
77 %
3.52 km/h km/h
1009 hPa
17:54/05:45
thứ hai - 22/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
59%
3.64 km/h
25°/
31°
73 %
3.64 km/h km/h
1008 hPa
17:53/05:45
thứ ba - 23/09

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/24°
51%
9.19 km/h
24°/
26°
87 %
9.19 km/h km/h
1006 hPa
17:52/05:45
thứ tư - 24/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
50%
6.55 km/h
24°/
29°
76 %
6.55 km/h km/h
1006 hPa
17:51/05:46
thứ năm - 25/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/23°
66%
4.76 km/h
23°/
31°
61 %
4.76 km/h km/h
1005 hPa
17:51/05:46
thứ sáu - 26/09

31°
Mây cụm
Cảm giác như 34°31°
/24°
62%
4.13 km/h
24°/
31°
60 %
4.13 km/h km/h
1008 hPa
17:50/05:46
thứ bảy - 27/09

31°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 34°31°
/23°
58%
3.2 km/h
23°/
31°
56 %
3.2 km/h km/h
1010 hPa
17:49/05:46
chủ nhật - 28/09

28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/23°
51%
2.74 km/h
23°/
28°
65 %
2.74 km/h km/h
1011 hPa
17:48/05:46
thứ hai - 29/09

29°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 32°29°
/23°
61%
2.84 km/h
23°/
29°
65 %
2.84 km/h km/h
1011 hPa
17:47/05:47
thứ ba - 30/09

29°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 32°29°
/23°
54%
3.35 km/h
23°/
29°
69 %
3.35 km/h km/h
1010 hPa
17:46/05:47
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
207.07
0.26
1.72
12.29
0.24
5.25
7.37
0.66