Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.08 km/hĐộ ẩm
93%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.07 km/hĐộ ẩm
89%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.41 km/hĐộ ẩm
68%
34° / 34°

Mây cụm
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.68 km/hĐộ ẩm
57%
34° / 34°

Mây rải rác
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.05 km/hĐộ ẩm
65%
29° / 29°

Mây rải rác
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.23 km/hĐộ ẩm
81%
29° / 29°

Mây rải rác
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.32 km/hĐộ ẩm
70%
27° / 27°

Mây cụm
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.45 km/hĐộ ẩm
74%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.76 km/hĐộ ẩm
74%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.86 km/hĐộ ẩm
82%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.82 km/hĐộ ẩm
64%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.14 km/hĐộ ẩm
55%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.11 km/hĐộ ẩm
61%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.81 km/hĐộ ẩm
62%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.89 km/hĐộ ẩm
62%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.13 km/hĐộ ẩm
66%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.53 km/hĐộ ẩm
68%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.66 km/hĐộ ẩm
76%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.76 km/hĐộ ẩm
68%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.86 km/hĐộ ẩm
54%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.4 km/hĐộ ẩm
64%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.07 km/hĐộ ẩm
62%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
6 km
Gió
2.75 km/hĐộ ẩm
80%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
8.7 km
Gió
2.92 km/hĐộ ẩm
85%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
154.96
0.02
1.03
30.52
0.11
2.24
2.38
0.16