Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Nga Thiện, Nga Sơn, Thanh Hóa
thứ ba - 16/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
68%
4.7 km/h
25°/
31°
68 %
4.7 km/h km/h
1012 hPa
17:58/05:43
thứ tư - 17/09

29°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 32°29°
/25°
70%
6.08 km/h
25°/
29°
78 %
6.08 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:43
thứ năm - 18/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
61%
3.98 km/h
24°/
29°
83 %
3.98 km/h km/h
1010 hPa
17:56/05:44
thứ sáu - 19/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
63%
4.25 km/h
24°/
30°
86 %
4.25 km/h km/h
1011 hPa
17:55/05:44
thứ bảy - 20/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
52%
4.16 km/h
25°/
29°
83 %
4.16 km/h km/h
1009 hPa
17:54/05:44
chủ nhật - 21/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/26°
58%
3.83 km/h
26°/
29°
79 %
3.83 km/h km/h
1009 hPa
17:53/05:44
thứ hai - 22/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
54%
3.53 km/h
25°/
31°
70 %
3.53 km/h km/h
1008 hPa
17:52/05:44
thứ ba - 23/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/25°
67%
9.31 km/h
25°/
27°
79 %
9.31 km/h km/h
1006 hPa
17:52/05:45
thứ tư - 24/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
64%
6.99 km/h
25°/
31°
68 %
6.99 km/h km/h
1006 hPa
17:51/05:45
thứ năm - 25/09

32°
Mây thưa
Cảm giác như 35°32°
/24°
59%
5.72 km/h
24°/
32°
58 %
5.72 km/h km/h
1005 hPa
17:50/05:45
thứ sáu - 26/09

32°
Mây rải rác
Cảm giác như 35°32°
/25°
67%
5.98 km/h
25°/
32°
51 %
5.98 km/h km/h
1007 hPa
17:49/05:45
thứ bảy - 27/09

32°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 35°32°
/23°
70%
4.14 km/h
23°/
32°
50 %
4.14 km/h km/h
1010 hPa
17:48/05:45
chủ nhật - 28/09

31°
Mây cụm
Cảm giác như 34°31°
/24°
55%
4.17 km/h
24°/
31°
53 %
4.17 km/h km/h
1010 hPa
17:47/05:46
thứ hai - 29/09

30°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 33°30°
/24°
67%
4.11 km/h
24°/
30°
58 %
4.11 km/h km/h
1010 hPa
17:46/05:46
thứ ba - 30/09

30°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 33°30°
/24°
59%
4.04 km/h
24°/
30°
61 %
4.04 km/h km/h
1010 hPa
17:45/05:46
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
304.46
0.9
4.18
16.23
1.32
10.51
12.69
1.52