Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.23 km/hĐộ ẩm
81%
27° / 27°

Bầu trời quang đãng
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.02 km/hĐộ ẩm
82%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.82 km/hĐộ ẩm
90%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.95 km/hĐộ ẩm
92%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.81 km/hĐộ ẩm
91%
29° / 29°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
5.4 km
Gió
5.57 km/hĐộ ẩm
78%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
4.5 km
Gió
5.89 km/hĐộ ẩm
81%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.1 km/hĐộ ẩm
82%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.39 km/hĐộ ẩm
89%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
4.4 km
Gió
2.22 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
0.8 km
Gió
2.35 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
4.9 km
Gió
2.58 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.02 km/hĐộ ẩm
94%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
8 km
Gió
3.78 km/hĐộ ẩm
87%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.07 km/hĐộ ẩm
75%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.96 km/hĐộ ẩm
77%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.01 km/hĐộ ẩm
89%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
6.7 km
Gió
1.51 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
2.7 km
Gió
2.44 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.21 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.15 km/hĐộ ẩm
97%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.85 km/hĐộ ẩm
86%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
5.6 km
Gió
4.07 km/hĐộ ẩm
74%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.25 km/hĐộ ẩm
79%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
304.46
0.9
4.18
16.23
1.32
10.51
12.69
1.52