Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Nga Giáp, Nga Sơn, Thanh Hóa
thứ hai - 03/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/18°
70%
3.56 km/h
18°/
19°
90 %
3.56 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:00
thứ ba - 04/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/17°
57%
1.94 km/h
17°/
19°
93 %
1.94 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:00
thứ tư - 05/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/18°
53%
2.05 km/h
18°/
22°
70 %
2.05 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:01
thứ năm - 06/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/20°
63%
1.6 km/h
20°/
24°
74 %
1.6 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:01
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
70%
8.21 km/h
22°/
23°
88 %
8.21 km/h km/h
1012 hPa
17:21/06:02
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/23°
55%
9.25 km/h
23°/
25°
88 %
9.25 km/h km/h
1011 hPa
17:20/06:02
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
55%
3.09 km/h
23°/
28°
79 %
3.09 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:03
thứ hai - 10/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
65%
1.52 km/h
23°/
25°
90 %
1.52 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:04
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
57%
1.94 km/h
21°/
23°
89 %
1.94 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:04
thứ tư - 12/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
51%
1.56 km/h
20°/
23°
83 %
1.56 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:05
thứ năm - 13/11
28°
Mây rải rác
Cảm giác như 31°28°
/20°
58%
5.44 km/h
20°/
28°
66 %
5.44 km/h km/h
1017 hPa
17:19/06:05
thứ sáu - 14/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/18°
51%
5.39 km/h
18°/
26°
58 %
5.39 km/h km/h
1019 hPa
17:18/06:06
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
54%
4.75 km/h
16°/
25°
55 %
4.75 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:06
chủ nhật - 16/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/16°
56%
2.58 km/h
16°/
22°
56 %
2.58 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:07
thứ hai - 17/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/19°
53%
2.3 km/h
19°/
21°
63 %
2.3 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
258.7
0
2.41
54
0.57
17.4
17.92
0.12