Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa
thứ hai - 03/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/17°
67%
8.76 km/h
17°/
19°
91 %
8.76 km/h km/h
1018 hPa
17:20/05:58
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
68%
7.7 km/h
17°/
18°
88 %
7.7 km/h km/h
1018 hPa
17:20/05:58
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
68%
3.9 km/h
18°/
24°
73 %
3.9 km/h km/h
1015 hPa
17:19/05:59
thứ năm - 06/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/21°
53%
4.11 km/h
21°/
25°
77 %
4.11 km/h km/h
1013 hPa
17:19/05:59
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/23°
58%
7.52 km/h
23°/
24°
90 %
7.52 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:00
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
69%
9.64 km/h
25°/
27°
87 %
9.64 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:00
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
67%
4.04 km/h
24°/
28°
78 %
4.04 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:01
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
70%
4.04 km/h
24°/
28°
73 %
4.04 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:02
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
68%
5.08 km/h
20°/
24°
82 %
5.08 km/h km/h
1012 hPa
17:17/06:02
thứ tư - 12/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
62%
4.92 km/h
20°/
24°
65 %
4.92 km/h km/h
1015 hPa
17:17/06:03
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
56%
7.32 km/h
20°/
26°
54 %
7.32 km/h km/h
1017 hPa
17:17/06:03
thứ sáu - 14/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/19°
67%
7.87 km/h
19°/
25°
49 %
7.87 km/h km/h
1020 hPa
17:16/06:04
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
63%
7.24 km/h
17°/
24°
50 %
7.24 km/h km/h
1021 hPa
17:16/06:04
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
59%
4.75 km/h
17°/
24°
47 %
4.75 km/h km/h
1020 hPa
17:16/06:05
thứ hai - 17/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/17°
67%
5.01 km/h
17°/
24°
48 %
5.01 km/h km/h
1020 hPa
17:16/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
305.13
0
5.61
39.95
1.75
19.56
20.66
0.49