Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Trung Lý, Mường Lát, Thanh Hóa
thứ ba - 16/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/23°
50%
1.52 km/h
23°/
30°
94 %
1.52 km/h km/h
1014 hPa
18:03/05:48
thứ tư - 17/09

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/22°
57%
1.8 km/h
22°/
33°
55 %
1.8 km/h km/h
1010 hPa
18:03/05:49
thứ năm - 18/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
59%
0.95 km/h
23°/
27°
99 %
0.95 km/h km/h
1012 hPa
18:02/05:49
thứ sáu - 19/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
54%
1.46 km/h
22°/
29°
94 %
1.46 km/h km/h
1013 hPa
18:01/05:49
thứ bảy - 20/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/22°
68%
1.17 km/h
22°/
30°
67 %
1.17 km/h km/h
1011 hPa
18:00/05:49
chủ nhật - 21/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/23°
53%
1.06 km/h
23°/
30°
90 %
1.06 km/h km/h
1010 hPa
17:59/05:49
thứ hai - 22/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/23°
52%
1.6 km/h
23°/
31°
63 %
1.6 km/h km/h
1009 hPa
17:58/05:50
thứ ba - 23/09

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
50%
1.1 km/h
22°/
26°
92 %
1.1 km/h km/h
1009 hPa
17:57/05:50
thứ tư - 24/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/23°
57%
1.72 km/h
23°/
30°
65 %
1.72 km/h km/h
1008 hPa
17:56/05:50
thứ năm - 25/09

32°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 35°32°
/21°
50%
1.21 km/h
21°/
32°
55 %
1.21 km/h km/h
1007 hPa
17:55/05:50
thứ sáu - 26/09

34°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 37°34°
/21°
51%
1.8 km/h
21°/
34°
46 %
1.8 km/h km/h
1009 hPa
17:54/05:50
thứ bảy - 27/09

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/19°
70%
1.4 km/h
19°/
33°
45 %
1.4 km/h km/h
1012 hPa
17:53/05:51
chủ nhật - 28/09

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/19°
60%
1.36 km/h
19°/
33°
50 %
1.36 km/h km/h
1011 hPa
17:52/05:51
thứ hai - 29/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/20°
52%
1.46 km/h
20°/
33°
56 %
1.46 km/h km/h
1011 hPa
17:51/05:51
thứ ba - 30/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/21°
53%
1.64 km/h
21°/
33°
66 %
1.64 km/h km/h
1011 hPa
17:50/05:51
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
220.04
0.18
1.43
17.49
0.35
3.88
4.51
1.82