Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.24 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.2 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.13 km/hĐộ ẩm
99%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
62%
34° / 34°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.54 km/hĐộ ẩm
45%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.67 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.73 km/hĐộ ẩm
100%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.14 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.08 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.08 km/hĐộ ẩm
99%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.21 km/hĐộ ẩm
85%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
6.4 km
Gió
1.4 km/hĐộ ẩm
90%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.55 km/hĐộ ẩm
80%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.12 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.61 km/hĐộ ẩm
100%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.09 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°

Mây cụm
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
9.6 km
Gió
0.55 km/hĐộ ẩm
100%
23° / 23°

Mây cụm
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.34 km/hĐộ ẩm
99%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
89%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.8 km/hĐộ ẩm
81%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.34 km/hĐộ ẩm
74%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây cụm
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.27 km/hĐộ ẩm
99%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
210
0.03
1.34
28.54
0.36
2.41
2.86
1.59