Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.03 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.94 km/hĐộ ẩm
97%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.03 km/hĐộ ẩm
59%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
3 km
Gió
2 km/hĐộ ẩm
92%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.36 km/hĐộ ẩm
93%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.12 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.39 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.79 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.93 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
99%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.33 km/hĐộ ẩm
93%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
8.2 km
Gió
1.31 km/hĐộ ẩm
77%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.15 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.58 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.69 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.08 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.25 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mây cụm
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.93 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
98%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.23 km/hĐộ ẩm
69%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
9.1 km
Gió
1.13 km/hĐộ ẩm
93%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.73 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mây cụm
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.27 km/hĐộ ẩm
99%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
159.26
0
0.98
26.59
0.09
1.48
1.62
0.3