Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
thứ hai - 03/11
19°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 22°19°
/17°
61%
8.77 km/h
17°/
19°
91 %
8.77 km/h km/h
1018 hPa
17:21/05:58
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
65%
7.77 km/h
17°/
18°
87 %
7.77 km/h km/h
1018 hPa
17:21/05:59
thứ tư - 05/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/18°
60%
3.88 km/h
18°/
21°
80 %
3.88 km/h km/h
1015 hPa
17:20/05:59
thứ năm - 06/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/20°
60%
3.18 km/h
20°/
25°
83 %
3.18 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:00
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/23°
52%
9.85 km/h
23°/
24°
85 %
9.85 km/h km/h
1011 hPa
17:19/06:00
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
63%
10.86 km/h
24°/
26°
85 %
10.86 km/h km/h
1011 hPa
17:19/06:01
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/24°
67%
4.69 km/h
24°/
27°
83 %
4.69 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:01
thứ hai - 10/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/24°
64%
3.74 km/h
24°/
25°
86 %
3.74 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:02
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
50%
3.74 km/h
21°/
23°
93 %
3.74 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:02
thứ tư - 12/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/20°
68%
4.71 km/h
20°/
21°
79 %
4.71 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:03
thứ năm - 13/11
26°
Mây rải rác
Cảm giác như 29°26°
/20°
69%
8 km/h
20°/
26°
62 %
8 km/h km/h
1017 hPa
17:17/06:03
thứ sáu - 14/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/19°
55%
7.84 km/h
19°/
25°
57 %
7.84 km/h km/h
1019 hPa
17:17/06:04
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
54%
7.53 km/h
17°/
24°
50 %
7.53 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:05
chủ nhật - 16/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/18°
66%
6.31 km/h
18°/
21°
59 %
6.31 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:05
thứ hai - 17/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/19°
68%
4.2 km/h
19°/
21°
66 %
4.2 km/h km/h
1021 hPa
17:16/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
293.05
0
5.4
48.3
1.77
17.92
18.61
0.35