Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hoằng Phong, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
68%
3.96 km/h
18°/
24°
70 %
3.96 km/h km/h
1015 hPa
17:20/05:59
thứ năm - 06/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/21°
58%
3.27 km/h
21°/
25°
83 %
3.27 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:00
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/23°
59%
8.34 km/h
23°/
23°
87 %
8.34 km/h km/h
1011 hPa
17:19/06:00
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
58%
8.1 km/h
23°/
25°
92 %
8.1 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:01
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
61%
3.5 km/h
22°/
28°
77 %
3.5 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:01
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
61%
4.42 km/h
24°/
27°
81 %
4.42 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:02
thứ ba - 11/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
70%
4.83 km/h
22°/
25°
87 %
4.83 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:02
thứ tư - 12/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/21°
64%
5.89 km/h
21°/
26°
60 %
5.89 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:03
thứ năm - 13/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/21°
70%
8.63 km/h
21°/
26°
50 %
8.63 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:03
thứ sáu - 14/11
24°
Mây thưa
Cảm giác như 27°24°
/18°
53%
5.41 km/h
18°/
24°
47 %
5.41 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:04
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
63%
6.02 km/h
17°/
24°
53 %
6.02 km/h km/h
1022 hPa
17:17/06:05
chủ nhật - 16/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
53%
7.22 km/h
17°/
25°
54 %
7.22 km/h km/h
1023 hPa
17:17/06:05
thứ hai - 17/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/19°
69%
6.4 km/h
19°/
25°
52 %
6.4 km/h km/h
1022 hPa
17:16/06:06
thứ ba - 18/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/17°
67%
6.76 km/h
17°/
25°
42 %
6.76 km/h km/h
1020 hPa
17:16/06:06
thứ tư - 19/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/19°
53%
5.57 km/h
19°/
23°
52 %
5.57 km/h km/h
1018 hPa
17:16/06:07
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
257.8
0
2.83
40.55
1.06
10.7
12.44
0.93