Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hoằng Đạt, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
51%
3.88 km/h
18°/
24°
66 %
3.88 km/h km/h
1015 hPa
17:20/05:59
thứ năm - 06/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/21°
51%
3.64 km/h
21°/
25°
83 %
3.64 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:00
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
52%
8.09 km/h
22°/
23°
85 %
8.09 km/h km/h
1011 hPa
17:19/06:00
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
62%
7.29 km/h
23°/
27°
91 %
7.29 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:01
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/23°
58%
3.21 km/h
23°/
29°
77 %
3.21 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:01
thứ hai - 10/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
56%
3.7 km/h
24°/
26°
91 %
3.7 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:02
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
65%
5.72 km/h
21°/
23°
83 %
5.72 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:02
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
53%
6.94 km/h
20°/
26°
58 %
6.94 km/h km/h
1016 hPa
17:18/06:03
thứ năm - 13/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/19°
58%
6.77 km/h
19°/
25°
44 %
6.77 km/h km/h
1018 hPa
17:17/06:03
thứ sáu - 14/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
51%
6.28 km/h
17°/
24°
45 %
6.28 km/h km/h
1019 hPa
17:17/06:04
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/17°
53%
8.06 km/h
17°/
25°
49 %
8.06 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:05
chủ nhật - 16/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/17°
60%
6.97 km/h
17°/
25°
46 %
6.97 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:05
thứ hai - 17/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/19°
59%
5.35 km/h
19°/
26°
44 %
5.35 km/h km/h
1019 hPa
17:16/06:06
thứ ba - 18/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/20°
64%
4.31 km/h
20°/
27°
47 %
4.31 km/h km/h
1017 hPa
17:16/06:06
thứ tư - 19/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
65%
5.69 km/h
21°/
24°
60 %
5.69 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:07
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
244.09
0.01
2.25
37.43
0.96
10.88
12.65
0.91