Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đại Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa
chủ nhật - 02/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/19°
53%
7.63 km/h
19°/
21°
81 %
7.63 km/h km/h
1018 hPa
17:21/05:58
thứ hai - 03/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/17°
69%
8.79 km/h
17°/
19°
91 %
8.79 km/h km/h
1018 hPa
17:21/05:58
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
50%
7.53 km/h
17°/
19°
78 %
7.53 km/h km/h
1019 hPa
17:20/05:59
thứ tư - 05/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/18°
57%
3.61 km/h
18°/
21°
69 %
3.61 km/h km/h
1016 hPa
17:20/05:59
thứ năm - 06/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/20°
60%
3.32 km/h
20°/
23°
83 %
3.32 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:00
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
58%
8.73 km/h
21°/
23°
82 %
8.73 km/h km/h
1011 hPa
17:19/06:00
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
59%
8.6 km/h
22°/
25°
93 %
8.6 km/h km/h
1009 hPa
17:19/06:01
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
55%
3.13 km/h
22°/
28°
85 %
3.13 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:01
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
62%
2.62 km/h
23°/
28°
82 %
2.62 km/h km/h
1011 hPa
17:18/06:02
thứ ba - 11/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
56%
4.8 km/h
22°/
28°
76 %
4.8 km/h km/h
1009 hPa
17:18/06:02
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/21°
67%
6.99 km/h
21°/
26°
58 %
6.99 km/h km/h
1012 hPa
17:17/06:03
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
51%
7.16 km/h
20°/
26°
51 %
7.16 km/h km/h
1015 hPa
17:17/06:04
thứ sáu - 14/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
51%
6.59 km/h
18°/
24°
49 %
6.59 km/h km/h
1019 hPa
17:17/06:04
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
51%
8.05 km/h
17°/
24°
47 %
8.05 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:05
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
62%
7.56 km/h
16°/
24°
47 %
7.56 km/h km/h
1020 hPa
17:16/06:05
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
330.78
0.09
4.2
40.35
2.44
20.24
21.52
0.43