Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
29° / 29°

Mây cụm
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.23 km/hĐộ ẩm
80%
34° / 34°

Mây cụm
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.66 km/hĐộ ẩm
58%
37° / 37°

Mây rải rác
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.32 km/hĐộ ẩm
46%
34° / 34°

Mây rải rác
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.83 km/hĐộ ẩm
57%
30° / 30°

Mây rải rác
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.57 km/hĐộ ẩm
73%
30° / 30°

Mây cụm
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.62 km/hĐộ ẩm
79%
29° / 29°

Mây cụm
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.58 km/hĐộ ẩm
86%
28° / 28°

Mây cụm
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.54 km/hĐộ ẩm
93%
30° / 30°

Mây cụm
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.71 km/hĐộ ẩm
82%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.85 km/hĐộ ẩm
58%
38° / 38°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.84 km/hĐộ ẩm
46%
33° / 33°

Mưa nhẹ
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.29 km/hĐộ ẩm
63%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.65 km/hĐộ ẩm
77%
29° / 29°

Mây cụm
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.07 km/hĐộ ẩm
83%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.78 km/hĐộ ẩm
86%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.61 km/hĐộ ẩm
89%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.12 km/hĐộ ẩm
82%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.81 km/hĐộ ẩm
58%
34° / 34°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.92 km/hĐộ ẩm
60%
33° / 33°

Mưa vừa
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.49 km/hĐộ ẩm
67%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7 km/hĐộ ẩm
91%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
4.2 km
Gió
4.5 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
7.7 km
Gió
1.25 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.09 km/hĐộ ẩm
93%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
402.2
0.02
5.4
26.94
1.26
23.55
27.1
3.47