Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
89%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.78 km/hĐộ ẩm
92%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.85 km/hĐộ ẩm
84%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.91 km/hĐộ ẩm
64%
37° / 37°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.26 km/hĐộ ẩm
48%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.75 km/hĐộ ẩm
59%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/hĐộ ẩm
65%
29° / 29°

Mây cụm
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.19 km/hĐộ ẩm
71%
28° / 28°

Mây cụm
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.26 km/hĐộ ẩm
76%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.84 km/hĐộ ẩm
75%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.5 km/hĐộ ẩm
79%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.45 km/hĐộ ẩm
68%
36° / 36°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.43 km/hĐộ ẩm
53%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.64 km/hĐộ ẩm
65%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.43 km/hĐộ ẩm
74%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.56 km/hĐộ ẩm
73%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/hĐộ ẩm
77%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.81 km/hĐộ ẩm
78%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.42 km/hĐộ ẩm
82%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.76 km/hĐộ ẩm
78%
32° / 32°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.91 km/hĐộ ẩm
69%
33° / 33°

Mưa nhẹ
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.25 km/hĐộ ẩm
66%
29° / 29°

Mưa vừa
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.3 km/hĐộ ẩm
83%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.62 km/hĐộ ẩm
90%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
146.66
0.07
0.93
34.32
0.22
1.3
1.45
0.48