Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Rừng Thông, Đông Sơn, Thanh Hóa
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
55%
2.52 km/h
18°/
24°
69 %
2.52 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:00
thứ năm - 06/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/19°
50%
2.24 km/h
19°/
24°
79 %
2.24 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:00
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/22°
65%
5.97 km/h
22°/
23°
87 %
5.97 km/h km/h
1011 hPa
17:20/06:01
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/22°
53%
5.52 km/h
22°/
26°
95 %
5.52 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:01
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/22°
56%
1.46 km/h
22°/
28°
88 %
1.46 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:02
thứ hai - 10/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
68%
2.65 km/h
23°/
25°
89 %
2.65 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:02
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
57%
2.92 km/h
21°/
24°
90 %
2.92 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:03
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/21°
63%
5.41 km/h
21°/
26°
57 %
5.41 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:03
thứ năm - 13/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/17°
61%
6.26 km/h
17°/
25°
44 %
6.26 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:04
thứ sáu - 14/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/15°
66%
3.87 km/h
15°/
25°
51 %
3.87 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:05
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
66%
2.54 km/h
16°/
26°
59 %
2.54 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:05
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/17°
70%
3.15 km/h
17°/
26°
62 %
3.15 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:06
thứ hai - 17/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/18°
61%
7.3 km/h
18°/
24°
43 %
7.3 km/h km/h
1023 hPa
17:17/06:06
thứ ba - 18/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/17°
64%
7.44 km/h
17°/
19°
53 %
7.44 km/h km/h
1025 hPa
17:17/06:07
thứ tư - 19/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/11°
61%
6.63 km/h
11°/
17°
44 %
6.63 km/h km/h
1029 hPa
17:17/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
268.44
0
2.15
41.37
0.95
18.61
20.81
0.51