Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
28° / 28°

Mây cụm
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
86%
34° / 34°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.28 km/hĐộ ẩm
59%
37° / 37°

Mây cụm
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.28 km/hĐộ ẩm
47%
37° / 37°

Mây cụm
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.4 km/hĐộ ẩm
50%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.66 km/hĐộ ẩm
79%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.86 km/hĐộ ẩm
90%
28° / 28°

Mây rải rác
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.32 km/hĐộ ẩm
91%
27° / 27°

Mây cụm
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
95%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
88%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.84 km/hĐộ ẩm
60%
38° / 38°

Mây cụm
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.41 km/hĐộ ẩm
46%
34° / 34°

Mưa nhẹ
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.74 km/hĐộ ẩm
65%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.58 km/hĐộ ẩm
92%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.33 km/hĐộ ẩm
94%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.42 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
95%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.39 km/hĐộ ẩm
87%
34° / 34°

Mây đen u ám
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.58 km/hĐộ ẩm
61%
34° / 34°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.01 km/hĐộ ẩm
63%
29° / 29°

Mưa vừa
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
7.4 km
Gió
2.03 km/hĐộ ẩm
83%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.35 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.99 km/hĐộ ẩm
95%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.73 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.49 km/hĐộ ẩm
98%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
388.73
0.07
5.16
8.72
0.74
18.47
21.47
1.85