Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.54 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.41 km/hĐộ ẩm
92%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.61 km/hĐộ ẩm
85%
34° / 34°

Mây cụm
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.84 km/hĐộ ẩm
57%
37° / 37°

Mây rải rác
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.35 km/hĐộ ẩm
46%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.5 km/hĐộ ẩm
66%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.45 km/hĐộ ẩm
87%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.24 km/hĐộ ẩm
93%
26° / 26°

Mây cụm
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.64 km/hĐộ ẩm
95%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.59 km/hĐộ ẩm
91%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.31 km/hĐộ ẩm
85%
34° / 34°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
54%
37° / 37°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.27 km/hĐộ ẩm
45%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.32 km/hĐộ ẩm
58%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.86 km/hĐộ ẩm
75%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.86 km/hĐộ ẩm
78%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.47 km/hĐộ ẩm
76%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.16 km/hĐộ ẩm
76%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.25 km/hĐộ ẩm
78%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.04 km/hĐộ ẩm
79%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.57 km/hĐộ ẩm
73%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.69 km/hĐộ ẩm
60%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.12 km/hĐộ ẩm
76%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.5 km/hĐộ ẩm
79%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
194.48
0.07
2.5
27.05
0.32
2.88
3.17
0.58