Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cẩm Thủy, Thanh Hóa
thứ hai - 03/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/16°
63%
1.63 km/h
16°/
18°
97 %
1.63 km/h km/h
1019 hPa
17:23/06:01
thứ ba - 04/11
17°
Mưa vừa
Cảm giác như 20°17°
/16°
50%
1.11 km/h
16°/
17°
96 %
1.11 km/h km/h
1019 hPa
17:23/06:01
thứ tư - 05/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/17°
53%
1.58 km/h
17°/
22°
71 %
1.58 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:02
thứ năm - 06/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
57%
1.78 km/h
18°/
23°
74 %
1.78 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:02
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/20°
62%
3.97 km/h
20°/
21°
93 %
3.97 km/h km/h
1012 hPa
17:22/06:03
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 25°22°
/21°
56%
4.95 km/h
21°/
22°
97 %
4.95 km/h km/h
1011 hPa
17:21/06:03
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/21°
62%
1.31 km/h
21°/
26°
83 %
1.31 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:04
thứ hai - 10/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
59%
1.14 km/h
21°/
23°
91 %
1.14 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:04
thứ ba - 11/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/20°
54%
1.13 km/h
20°/
21°
97 %
1.13 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:05
thứ tư - 12/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/19°
60%
1.04 km/h
19°/
20°
95 %
1.04 km/h km/h
1016 hPa
17:20/06:05
thứ năm - 13/11
26°
Mây rải rác
Cảm giác như 29°26°
/18°
62%
3.06 km/h
18°/
26°
65 %
3.06 km/h km/h
1018 hPa
17:20/06:06
thứ sáu - 14/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/16°
61%
3.36 km/h
16°/
25°
53 %
3.36 km/h km/h
1019 hPa
17:19/06:07
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/14°
65%
2.5 km/h
14°/
24°
55 %
2.5 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:07
chủ nhật - 16/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/15°
70%
1.62 km/h
15°/
20°
61 %
1.62 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:08
thứ hai - 17/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/17°
55%
1.45 km/h
17°/
20°
66 %
1.45 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
252.27
0
2.12
55.47
0.53
17.83
18.02
0.03