Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Văn Nho, Bá Thước, Thanh Hóa
thứ ba - 04/11
17°
Mưa vừa
Cảm giác như 20°17°
/16°
65%
1.61 km/h
16°/
17°
98 %
1.61 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:02
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/16°
50%
1.32 km/h
16°/
24°
69 %
1.32 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:02
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/17°
61%
2.28 km/h
17°/
26°
73 %
2.28 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:03
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/19°
68%
1.89 km/h
19°/
21°
98 %
1.89 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:03
thứ bảy - 08/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/20°
67%
1.41 km/h
20°/
21°
99 %
1.41 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:04
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
68%
1.03 km/h
21°/
26°
81 %
1.03 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:04
thứ hai - 10/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/22°
57%
1.71 km/h
22°/
24°
96 %
1.71 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:05
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
54%
1.25 km/h
19°/
22°
96 %
1.25 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:05
thứ tư - 12/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
67%
1.21 km/h
19°/
27°
75 %
1.21 km/h km/h
1016 hPa
17:19/06:06
thứ năm - 13/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/17°
61%
2.98 km/h
17°/
25°
56 %
2.98 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:07
thứ sáu - 14/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/14°
57%
1.98 km/h
14°/
23°
41 %
1.98 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:07
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/13°
67%
1.92 km/h
13°/
24°
46 %
1.92 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:08
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/13°
69%
3.23 km/h
13°/
24°
47 %
3.23 km/h km/h
1023 hPa
17:18/06:08
thứ hai - 17/11
23°
Mây cụm
Cảm giác như 26°23°
/15°
68%
2.75 km/h
15°/
23°
37 %
2.75 km/h km/h
1023 hPa
17:18/06:09
thứ ba - 18/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/13°
67%
2.18 km/h
13°/
24°
36 %
2.18 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:10
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
238.71
0
1.74
37.04
0.35
8.65
9.74
0.53