Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Điền Hạ, Bá Thước, Thanh Hóa
thứ ba - 04/11
17°
Mưa vừa
Cảm giác như 20°17°
/16°
53%
1.61 km/h
16°/
17°
99 %
1.61 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:02
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/16°
59%
1.79 km/h
16°/
25°
68 %
1.79 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:02
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/17°
58%
1.85 km/h
17°/
26°
65 %
1.85 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:03
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/20°
62%
1.87 km/h
20°/
21°
97 %
1.87 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:03
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 25°22°
/20°
60%
2.27 km/h
20°/
22°
100 %
2.27 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:04
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
54%
1.55 km/h
21°/
25°
87 %
1.55 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:04
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/21°
67%
1.66 km/h
21°/
27°
86 %
1.66 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:05
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/18°
67%
1.11 km/h
18°/
22°
98 %
1.11 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:05
thứ tư - 12/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/18°
53%
1.02 km/h
18°/
24°
79 %
1.02 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:06
thứ năm - 13/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/17°
54%
1.51 km/h
17°/
27°
60 %
1.51 km/h km/h
1018 hPa
17:19/06:07
thứ sáu - 14/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/16°
70%
1.85 km/h
16°/
25°
58 %
1.85 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:07
thứ bảy - 15/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/14°
55%
1.77 km/h
14°/
23°
48 %
1.77 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:08
chủ nhật - 16/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/14°
52%
1.8 km/h
14°/
23°
47 %
1.8 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:08
thứ hai - 17/11
24°
Mây thưa
Cảm giác như 27°24°
/13°
50%
1.9 km/h
13°/
24°
42 %
1.9 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:09
thứ ba - 18/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/13°
50%
1.97 km/h
13°/
24°
42 %
1.97 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:10
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
228.64
0
1.03
48.35
0.21
16.11
16.44
0.17