Thời Tiết Thanh Hóa - Dự báo 15 ngày tới
thứ năm - 05/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/26°
67%
3.1 km/h
26°/
33°
67 %
3.1 km/h km/h
1007 hPa
18:35/05:18
thứ sáu - 06/06

37°
Mưa vừa
Cảm giác như 40°37°
/26°
67%
5.22 km/h
26°/
37°
61 %
5.22 km/h km/h
1005 hPa
18:35/05:18
thứ bảy - 07/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/26°
57%
4.5 km/h
26°/
37°
59 %
4.5 km/h km/h
1004 hPa
18:35/05:18
chủ nhật - 08/06

38°
Mây đen u ám
Cảm giác như 41°38°
/27°
51%
2.41 km/h
27°/
38°
52 %
2.41 km/h km/h
1002 hPa
18:36/05:18
thứ hai - 09/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
60%
4.47 km/h
26°/
32°
77 %
4.47 km/h km/h
1003 hPa
18:36/05:18
thứ ba - 10/06

30°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 33°30°
/24°
57%
3.5 km/h
24°/
30°
80 %
3.5 km/h km/h
1004 hPa
18:37/05:18
thứ tư - 11/06

34°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 37°34°
/25°
62%
1.8 km/h
25°/
34°
55 %
1.8 km/h km/h
1004 hPa
18:37/05:18
thứ năm - 12/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/26°
54%
1.81 km/h
26°/
37°
53 %
1.81 km/h km/h
1003 hPa
18:37/05:18
thứ sáu - 13/06

37°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 40°37°
/26°
54%
2.94 km/h
26°/
37°
54 %
2.94 km/h km/h
1004 hPa
18:37/05:18
thứ bảy - 14/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/26°
56%
5.99 km/h
26°/
37°
57 %
5.99 km/h km/h
1004 hPa
18:38/05:18
chủ nhật - 15/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/26°
68%
3.45 km/h
26°/
37°
58 %
3.45 km/h km/h
1004 hPa
18:38/05:18
thứ hai - 16/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/26°
56%
2.37 km/h
26°/
36°
60 %
2.37 km/h km/h
1003 hPa
18:38/05:18
thứ ba - 17/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/26°
58%
4.38 km/h
26°/
36°
60 %
4.38 km/h km/h
1003 hPa
18:39/05:18
thứ tư - 18/06

38°
Mây cụm
Cảm giác như 41°38°
/26°
66%
2.25 km/h
26°/
38°
54 %
2.25 km/h km/h
1002 hPa
18:39/05:19
thứ năm - 19/06

38°
Mây đen u ám
Cảm giác như 41°38°
/28°
56%
3.72 km/h
28°/
38°
52 %
3.72 km/h km/h
1001 hPa
18:39/05:19
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
234.32
0.07
0.77
51.23
0.29
13.89
14.27
0.95