Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Võ Nhai, Thái Nguyên
thứ ba - 04/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/16°
53%
1.97 km/h
16°/
17°
90 %
1.97 km/h km/h
1019 hPa
17:18/06:01
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/17°
57%
1.24 km/h
17°/
23°
77 %
1.24 km/h km/h
1015 hPa
17:17/06:01
thứ năm - 06/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/17°
61%
1.3 km/h
17°/
25°
70 %
1.3 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:02
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
64%
1.76 km/h
20°/
22°
95 %
1.76 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:02
thứ bảy - 08/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
69%
2.41 km/h
21°/
24°
88 %
2.41 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:03
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
69%
1.03 km/h
22°/
26°
86 %
1.03 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:03
thứ hai - 10/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/19°
54%
2.55 km/h
19°/
27°
84 %
2.55 km/h km/h
1013 hPa
17:15/06:04
thứ ba - 11/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
50%
1.94 km/h
17°/
19°
84 %
1.94 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:05
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/18°
57%
2.15 km/h
18°/
26°
72 %
2.15 km/h km/h
1016 hPa
17:14/06:05
thứ năm - 13/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/17°
61%
2.77 km/h
17°/
27°
53 %
2.77 km/h km/h
1018 hPa
17:14/06:06
thứ sáu - 14/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/16°
62%
3.4 km/h
16°/
25°
49 %
3.4 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:06
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/14°
69%
3.26 km/h
14°/
24°
45 %
3.26 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:07
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/13°
60%
2.41 km/h
13°/
25°
44 %
2.41 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:08
thứ hai - 17/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/13°
58%
2.15 km/h
13°/
25°
41 %
2.15 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:08
thứ ba - 18/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/13°
61%
1.88 km/h
13°/
25°
40 %
1.88 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
289.9
0
7.63
30.37
2.81
14.87
16.8
1.15