Dự báo thời tiết Thái Nguyên những giờ tới
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.89 km/hĐộ ẩm
89%
25° / 25°

Bầu trời quang đãng
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.58 km/hĐộ ẩm
89%
25° / 25°

Bầu trời quang đãng
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1 km/hĐộ ẩm
93%
26° / 26°

Bầu trời quang đãng
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.19 km/hĐộ ẩm
89%
31° / 31°

Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.46 km/hĐộ ẩm
66%
32° / 32°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
8.9 km
Gió
2.61 km/hĐộ ẩm
61%
30° / 30°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.81 km/hĐộ ẩm
76%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.97 km/hĐộ ẩm
89%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
3.1 km
Gió
0.93 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.11 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.68 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.6 km/hĐộ ẩm
89%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.82 km/hĐộ ẩm
65%
32° / 32°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.31 km/hĐộ ẩm
58%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
8.9 km
Gió
3.17 km/hĐộ ẩm
66%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.3 km/hĐộ ẩm
87%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
2.7 km
Gió
0.51 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.5 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.09 km/hĐộ ẩm
93%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.85 km/hĐộ ẩm
89%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
6.5 km
Gió
0.56 km/hĐộ ẩm
80%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.77 km/hĐộ ẩm
70%
31° / 31°

Mây cụm
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.69 km/hĐộ ẩm
66%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
78%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
219.28
0.28
2.46
40.95
1.11
7.34
8.53
1.31