Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Ôn Lương, Phú Lương, Thái Nguyên
thứ hai - 03/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
61%
1.84 km/h
17°/
18°
89 %
1.84 km/h km/h
1019 hPa
17:19/06:00
thứ ba - 04/11
17°
Mưa vừa
Cảm giác như 20°17°
/16°
56%
1.88 km/h
16°/
17°
95 %
1.88 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:01
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/17°
51%
1.98 km/h
17°/
23°
70 %
1.98 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:02
thứ năm - 06/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/19°
69%
1.47 km/h
19°/
27°
69 %
1.47 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:02
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
54%
2.14 km/h
21°/
24°
84 %
2.14 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:03
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/23°
61%
2.77 km/h
23°/
26°
89 %
2.77 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:03
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
65%
2.48 km/h
23°/
27°
91 %
2.48 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:04
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
67%
2.94 km/h
20°/
27°
90 %
2.94 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:04
thứ ba - 11/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/20°
66%
1.52 km/h
20°/
20°
80 %
1.52 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:05
thứ tư - 12/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
54%
1.64 km/h
18°/
23°
80 %
1.64 km/h km/h
1016 hPa
17:15/06:06
thứ năm - 13/11
28°
Mây rải rác
Cảm giác như 31°28°
/17°
58%
3.4 km/h
17°/
28°
58 %
3.4 km/h km/h
1019 hPa
17:15/06:06
thứ sáu - 14/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
59%
3.5 km/h
16°/
26°
50 %
3.5 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:07
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/14°
59%
2.28 km/h
14°/
26°
51 %
2.28 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:07
chủ nhật - 16/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/15°
58%
2.12 km/h
15°/
26°
58 %
2.12 km/h km/h
1022 hPa
17:14/06:08
thứ hai - 17/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
63%
2.03 km/h
18°/
24°
74 %
2.03 km/h km/h
1022 hPa
17:14/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
261.3
0.16
6.1
52.74
2.95
19
20.51
0.87