Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Động Đạt, Phú Lương, Thái Nguyên
thứ ba - 04/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
61%
2 km/h
17°/
18°
88 %
2 km/h km/h
1019 hPa
17:18/06:01
thứ tư - 05/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/18°
69%
1.66 km/h
18°/
26°
65 %
1.66 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:02
thứ năm - 06/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
61%
1.36 km/h
20°/
26°
83 %
1.36 km/h km/h
1014 hPa
17:17/06:02
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
54%
2.04 km/h
22°/
23°
91 %
2.04 km/h km/h
1014 hPa
17:17/06:03
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
52%
2.07 km/h
22°/
25°
85 %
2.07 km/h km/h
1015 hPa
17:17/06:03
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
68%
1.81 km/h
23°/
27°
95 %
1.81 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:04
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
56%
1.85 km/h
23°/
28°
92 %
1.85 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:04
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
59%
1.9 km/h
20°/
24°
85 %
1.9 km/h km/h
1012 hPa
17:15/06:05
thứ tư - 12/11
28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/20°
54%
1.94 km/h
20°/
28°
64 %
1.94 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:06
thứ năm - 13/11
28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/19°
56%
2.51 km/h
19°/
28°
56 %
2.51 km/h km/h
1017 hPa
17:15/06:06
thứ sáu - 14/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
52%
2.52 km/h
16°/
26°
48 %
2.52 km/h km/h
1022 hPa
17:14/06:07
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/15°
56%
1.84 km/h
15°/
26°
50 %
1.84 km/h km/h
1023 hPa
17:14/06:07
chủ nhật - 16/11
26°
Mây thưa
Cảm giác như 29°26°
/15°
67%
2.15 km/h
15°/
26°
46 %
2.15 km/h km/h
1023 hPa
17:14/06:08
thứ hai - 17/11
26°
Mây rải rác
Cảm giác như 29°26°
/15°
68%
2.64 km/h
15°/
26°
63 %
2.64 km/h km/h
1024 hPa
17:14/06:09
thứ ba - 18/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/16°
55%
1.91 km/h
16°/
27°
45 %
1.91 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
247.29
0
5.83
39.72
2.52
11.3
12.65
0.95