Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Phú Lương, Thái Nguyên
chủ nhật - 08/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/26°
57%
2.01 km/h
26°/
33°
75 %
2.01 km/h km/h
1005 hPa
18:38/05:13
thứ hai - 09/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
56%
1.45 km/h
25°/
29°
80 %
1.45 km/h km/h
1004 hPa
18:39/05:13
thứ ba - 10/06

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
66%
1.81 km/h
23°/
25°
97 %
1.81 km/h km/h
1006 hPa
18:39/05:13
thứ tư - 11/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/22°
68%
1.65 km/h
22°/
34°
60 %
1.65 km/h km/h
1006 hPa
18:39/05:13
thứ năm - 12/06

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/24°
56%
1.87 km/h
24°/
37°
55 %
1.87 km/h km/h
1004 hPa
18:40/05:13
thứ sáu - 13/06

38°
Mây đen u ám
Cảm giác như 41°38°
/25°
65%
1.86 km/h
25°/
38°
54 %
1.86 km/h km/h
1002 hPa
18:40/05:13
thứ bảy - 14/06

38°
Mây rải rác
Cảm giác như 41°38°
/26°
69%
2.6 km/h
26°/
38°
49 %
2.6 km/h km/h
999 hPa
18:40/05:13
chủ nhật - 15/06

39°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 42°39°
/26°
62%
2.13 km/h
26°/
39°
49 %
2.13 km/h km/h
999 hPa
18:41/05:14
thứ hai - 16/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/25°
64%
3.28 km/h
25°/
37°
60 %
3.28 km/h km/h
1001 hPa
18:41/05:14
thứ ba - 17/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/26°
59%
1.93 km/h
26°/
35°
66 %
1.93 km/h km/h
1004 hPa
18:41/05:14
thứ tư - 18/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
59%
2.32 km/h
25°/
34°
64 %
2.32 km/h km/h
1005 hPa
18:42/05:14
thứ năm - 19/06

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/25°
70%
2.88 km/h
25°/
35°
61 %
2.88 km/h km/h
1005 hPa
18:42/05:14
thứ sáu - 20/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
52%
2.37 km/h
25°/
32°
64 %
2.37 km/h km/h
1003 hPa
18:42/05:14
thứ bảy - 21/06

30°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 33°30°
/25°
65%
1.02 km/h
25°/
30°
82 %
1.02 km/h km/h
1005 hPa
18:42/05:15
chủ nhật - 22/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
61%
1.41 km/h
25°/
31°
76 %
1.41 km/h km/h
1006 hPa
18:42/05:15
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
468.15
0.95
5.43
8.59
0.73
18.37
19.89
1.97